Giá Xe máy Yamaha Sirius phanh cơ bánh căm mới 2022 giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số). Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc
Thời gian bảo hành: 30.000 km hoặc 3 năm (tuỳ theo điều kiện nào đến trước) tại tất cả Đại lý Yamaha trên toàn quốc
Động cơ: Loại 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh: Xi lanh đơn; Dung tích xy lanh (CC) 110.3
Đường kính và hành trình piston 50.0×57.9 mm
Tỷ số nén 9,3:1 Công suất tối đa 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút
Mô men cực đại 9.5 N (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút
Hệ thống khởi động: Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn: Các te ướt
Dung tích dầu máy: 1 L
Dung tích bình xăng: 4,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,99
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3,722 (67/18) / 2,333 (35/15)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 3,167 2: 1,941 3: 1,381 4: 1,095
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 95 mm Độ lệch phương trục lái 26,2° / 73 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 77 mm
Phanh trước: Phanh cơ (đùm); Phanh sau: Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90 - 17 38P (Lốp có săm); Lốp sau 80/90 - 17 44P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V, 35W/35Wx1; Đèn sau 12V, 5W/18W x 1
Kích thước (dài x rộng x cao): 1.940 mm×715 mm×1.075 mm
Độ cao yên xe: 770mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe: 1.200mm
Độ cao gầm xe: 130mm
Trọng lượng ướt: 96kg
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Yamaha |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Xuất xứ | Nhật Bản |
SKU | 4534747493542 |