*Thông tin :
** Thông Tin Sản Phẩm:
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG NGHỆ LED - HIỆN ĐẠI VÀ THỂ THAO Cụm đèn được thiết kế tạo hình thể thao - hiện đại, tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe. Mnag lại khả năng chiếu sáng vượt trội, tăng cường tầm nhìn cho người lái khi di chuyển vào ban đêm.
SÀN ĐỂ CHÂN PHẲNG VÀ RỘNG RÃI LÁI CỰC THẢNH THƠI Sàn để chân của LEXI 2024 là một mặt phẳng hoàn toàn và được thiết kế để người đặt chân thoải mái ở bất kỳ tư thế nào, xua tan sự mỏi mệt ở những chặng hành trình xa.
THIẾT KẾ YÊN XE MỚI Thiết kế mới, với chiều cao yên chỉ 768 mm, người dùng dễ dàng trong việc tiếp chân xuống mặt đường khi dừng đỗ xe khi tham gia giao thông.
ĐÈN HẬU VÀ ĐÈN PHANH SAU LED Thiết kế đảm bảo độ sáng và sự an toàn khi di chuyển
BÁNH XE TO, CỨNG CÁP VÀ THỂ THAO Bánh xe trước và sau đều là loại lốp to bản có đường kính vành kích thước 14 inch với các vân gai cơ bắp, làm nổi bật sự cứng cáp của toàn bộ chiếc xe.
MẶT ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ, HIỆN ĐẠI VÀ SẮC SẢO Mặt đồng hồ có màn hình điện tử LCD, hiển thị đầy đủ các thông số như tốc độ, báo xăng, vòng tua, và hiển thị các thông báo từ điện thoại khi kết nối qua app Y-connect
HỘC CHỨA ĐỒ RỘNG Hộc chứa đồ rộng rãi, có thể đựng 1 mũ bảo hiểm 3/4 và các vật dụng khác
PHUỘC SAU GIẢM CHẤN DẦU Phuộc nhún lò xo được trang bị bình dầu thuỷ lực giúp xe ổn định và êm ái ở mọi vận tốc di chuyển
CỔNG SẠC TÍCH HỢP, ĐẦY PIN MỌI LÚC Với LEXI 2024, thoải mái sạc mọi lúc mọi nơi để đảm bảo các thiết bị di động của bạn luôn trong trạng thái "full pin"
HỆ THỐNG KHOÁ THÔNG MINH Được trang bị khoá smartkey nhằm gia tăng sự tiện lợi bảo mật và mang lại một phong cách sống tiện nghi trọn vẹn.
Động cơ
Loại | Động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 155,1 cc |
Đường kính và hành trình piston | 58,0 x 58,7 |
Tỷ số nén | 11,6:1 |
Công suất tối đa | 11,3 kW/ 8000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 14,2 N 6500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 2,19 |
Tỷ số truyền động | Tỷ số truyền đai: 0,724 ~ 2,30/ Tỷ số truyền toàn bộ: 7,391 ~ 23,478/ Tỷ số truyền cuối cùng: 56/16 x 35/12 = 10,208 |
Kiểu hệ thống truyền lực | Ly hợp ly tâm tự động |
Khung xe
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Phanh trước | Phanh đĩa, dẫn động thuỷ lực, trang bị ABS |
Phanh sau | Phanh tang trống, dẫn động cơ |
Lốp trước | 90/90-14M/C 46P |
Lốp sau | 100/90-14M/C 57P |
Đèn trước/đèn sau | LED |
Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau) | 12V 10W/12V 10 |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1968 x 719 x1138 mm |
Độ cao yên xe | 768 mm |
Chiều dài cơ sở | 1353 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | 135 mm |
Trọng lượng | 118 |
Bảo hành
Thời gian bảo hành | 3 năm hoặc 30,000 km tuỳ theo điều kiện nào đến |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Phanh | đĩa |
---|---|
Thương hiệu | Yamaha |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Xuất xứ (Made in) | Việt Nam |
Phương thức giao hàng Seller Delivery | Khách hàng đến lấy hàng tại nhà bán |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Không |
SKU | 4406310690691 |