Máy tính & Laptop > Linh Kiện Máy Tính > Mainboard - Bo Mạch Chủ || Bo mạch chủ Mainboard MSI B450M MORTAR MAX AMD B450, Socket AM4, m-ATX, 4 khe RAM DDR4
Giới thiệu Bo mạch chủ Mainboard MSI B450M MORTAR MAX AMD B450, Socket AM4, m-ATX, 4 khe RAM DDR4
Thông số sản phẩm Hỗ trợ AMD Ryzen ™ / Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 với Đồ họa Radeon ™ Vega và AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ / Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega socket AM4 Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, lên đến 4133 (OC) MHz Thiết kế tản nhiệt mở rộng: Bộ tản nhiệt PWM mở rộng và thiết kế mạch nâng cao đảm bảo ngay cả các bộ xử lý cao cấp cũng chạy ở tốc độ tối đa. Trải nghiệm trò chơi Lightning Fast: 1x TURBO M.2, AMD Turbo USB 3.2 GEN2, lưu trữ công nghệ MI Core Boost: Với thiết kế cao cấp và thiết kế nguồn điện kỹ thuật số để hỗ trợ nhiều lõi hơn và cung cấp hiệu suất tốt hơn. DDR4 Boost: Công nghệ tiên tiến để cung cấp tín hiệu dữ liệu thuần cho hiệu năng và độ ổn định chơi game tốt nhất. GPU MULTI: Với các khe cắm PCI-E STEEL ARMOR. Hỗ trợ AMD Crossfire ™ Tăng cường âm thanh: Thưởng cho đôi tai của bạn với chất lượng âm thanh cấp phòng thu cho trải nghiệm âm thanh tuyệt vời nhất. Nút Flash BIOS: Đơn giản chỉ cần sử dụng USB để flash bất kỳ BIOS nào trong vài giây mà không cần cài đặt CPU, bộ nhớ hoặc card đồ họa. Thông số kỹ thuật chi tiết Mainboard MSI B450M MORTAR MAX (AMD B450, Socket AM4, m-ATX, 4 khe RAM DDR4) Thông tin chung Thương hiệu MSI Tên sản phẩm B450 TOMAHAWK MAX Tương thích CPU CPU Socket AM4 Loại CPU Hỗ trợ AMD Ryzen ™ / Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 với Đồ họa Radeon ™ Vega và AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ / Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega Hỗ trợ công nghệ CPU Chipset Chipset AMD® B450 Đồ hoạ tích hợp Chipset đồ hoạ tích hợp 1 cổng Display Port, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2304 @60Hz, 2560x1600 @60Hz, 3840x2160 @60Hz, 1920x1200 @60Hz 1 cổng HDMI ™ 1.4, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160 @ 30Hz, 2560x1600 @ 60Hz Chỉ hỗ trợ khi sử dụng Ryzen ™ với Radeon ™ Vega Graphics và Thế hệ thứ 2 AMD Ryzen ™ với Radeon ™ Graphics / Athlon ™ với Radeon ™ Vega Graphics Bộ nhớ được chia sẻ tối đa 2048 MB Bộ nhớ Số lượng khe bộ nhớ 4 x DIMM Chuẩn bộ nhớ Hỗ trợ 1866/2133/2400 / 2667Mhz (bởi JEDEC) Dành cho AMD Ryzen Gen3 (R5 / R7 / R9) Hỗ trợ 2667/2800/2933/3000/3066/3200/3466/4000/4133 MHz (bởi A-XMP OC MODE) Dành cho CPU khác Hỗ trợ 2667/2800/2933/3000/3066/3200/3466 MHz (bởi A-XMP OC MODE) Hỗ trợ bộ nhớ UDIMM không ECC Hỗ trợ bộ nhớ ECIM UDIMM (chế độ không ECC) Bộ nhớ tối đa hỗ trợ 64 GB Kênh bộ nhớ hỗ trợ Kênh đôi Khe mở rộng PCI Express 3.0 x16 1 x khe cắm PCIe 3.0 x16 (PCI_E1) Bộ xử lý AMD Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 hỗ trợ tốc độ x16 Ryzen ™ với Radeon ™ Vega Graphics và AMD thế hệ thứ 2 Ryzen ™ với bộ xử lý Radeon ™ Graphics hỗ trợ tốc độ x8 1 khe cắm PCIe 2.0 x16 (PCI_E4, hỗ trợ chế độ x4) PCI_E4 sẽ chạy tốc độ x2 khi cài đặt các thiết bị trong khe PCI_E2 / PCI_E3. Hỗ trợ đa GPU 2-Way AMD® CrossFire™ PCI Express x1 2 x PCIe 2.0 x1 Lưu trữ SATA 6Gb/s 4 x SATA 6Gb/s M.2 1 x M.2 khe (M-Key) 1 Hỗ trợ PCIe 3.0 x4 (AMD Ryzen ™ / Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 với Đồ họa Radeon ™ Vega và AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™) hoặc PCIe 3.0 x2 (Athlon ™ với Đồ họa Radeon ™ Vega) và SATA 6Gb / S Hỗ trợ các thiết bị lưu trữ 2242/2260/2280/22110 Hỗ trợ Intel Optane Không SATA RAID 0,1,10 cho SATA RAID 0,1 cho NVMe RAID Âm thanh tích hợp Chipset âm thanh Realtek® ALC892 Số kênh âm thanh 8 kênh Mạng LAN LAN Chipset Realtek® RTL8111H-CG Gigabit LAN Tối độ mạng LAN tối đa Mạng LAN không dây Không Bluetooth Không Cổng kết nối mặt sau Cổng kết nối mặt sau 1 x Flash BIOS Button 1 x PS/2 Combo Port 2 x USB 3.2 Gen1 1 x LAN Port 6 x HD Audio Connectors 2 x USB 2.0 Port 1 x Display Port 1 x HDMI Port 1x USB 3.2 Gen2 Type A 1x USB 3.2 Gen2 Type C Cổng kết nối bên trong USB bên trong 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 x đầu nối USB 2.0 hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 2.0 Cổng khác 1 x 4-pin CPU fan connector 3 x 4-pin system fan connectors 1 x TPM module connector 1 x Front panel audio connector 2 x System panel connectors 1 x Chassis Intrusion connector 1 x Serial Port connector 1 x Clear CMOS jumper 2 x 5050 RGB LED strip 12V connectors Tính chất vật lý Chuẩn kích cỡ mATX Đèn LED Kích cỡ ( Rộng x Dài ) 244 mm x 244 mm Cổng cấp nguồn 1 x 24-pin EATX Power connector(s) 1 x 8-pin EATX 12V Power connectors